Việt
sự lắp động
sự lắp lỏng cấp ba
Anh
running fit
Đức
LS
Laufsitz
LS /v_tắt (Laufsitz)/CT_MÁY/
[EN] running fit
[VI] sự lắp động
Laufsitz /m (LS)/CT_MÁY/
[VI] sự lắp động, sự lắp lỏng cấp ba
running fit /cơ khí & công trình/