TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

running fit

sự lắp động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ráp quay

 
Tự điển Dầu Khí

sự lắp lỏng cấp 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ráp quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp long cap 3

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắp lỏng cấp ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

running fit

running fit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

easy fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

running fit

Laufsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

LS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewegungssitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielpassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spielseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

running fit

ajustement avec jeu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustement mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage tournant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance fit,running fit /TECH/

[DE] Bewegungssitz; Laufsitz; Spielpassung; Spielseite

[EN] clearance fit; running fit

[FR] ajustement avec jeu; ajustement mobile

clearance fit,easy fit,running fit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Laufsitz

[EN] clearance fit; easy fit; running fit

[FR] ajustage tournant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LS /v_tắt (Laufsitz)/CT_MÁY/

[EN] running fit

[VI] sự lắp động

Laufsitz /m (LS)/CT_MÁY/

[EN] running fit

[VI] sự lắp động, sự lắp lỏng cấp ba

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running fit

lắp động, lắp long cap 3

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

running fit

mối lắp ghép lỏng, mối ghép có độ hở Mối ghép giữa hai bộ phận mà vẫn cho phép chúng dịch chuyển tương đối với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running fit

sự lắp động

running fit

sự lắp lỏng cấp 3

running fit

ráp quay

Tự điển Dầu Khí

running fit

o   sự ráp quay