TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp động

lắp động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lắp trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lắp long cap 3

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

híp lòng cáp 2

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làp trượt nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp lóng cấp 1

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp lóng câp l

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp long cấp hai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

híp long normal-running fit lắp lóng cấp 3 pinch fit lắp có độ dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp xoáy lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lỏng cấp 5

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lỏng câ'p 1

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lắp lỏng cấp hai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

lắp động

running fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

easy-slide fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

close-running fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

movable fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loose fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

close-running lit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

lắp động

weiter Laufsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

close-running lit

lắp trượt, lắp lỏng câ' p 1 (Ll); lắp động, lắp lỏng cấp hai (L2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiter Laufsitz /m (WL)/CT_MÁY/

[EN] loose fit

[VI] lắp xoáy lỏng, lắp động, lắp lỏng cấp 5

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running fit

lắp động, lắp long cap 3

easy-slide fit

lắp động, híp lòng cáp 2; làp trượt nhẹ, lắp lóng cấp 1

close-running fit

lắp trượt, lắp lóng câp l; lắp động, lắp long cấp hai

movable fit

lắp động, híp long normal-running fit lắp lóng cấp 3 pinch fit lắp có độ dõi