Việt
sự ráp không chặt
sự khớp lỏng
lắp xoay lỏng
lắp lỏng cấp 5
lắp động
lắp xoáy lỏng
sự lắp lỏng
ráp không chặt
sự ráp lỏng
Anh
loose fit
loose a fit
harsh
Đức
WL
weiter Laufsitz
Spielpassung
loser Sitz
Pháp
ajustement libre
loose fit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Spielpassung
[EN] loose fit
[FR] ajustement libre
loose fit /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] loser Sitz
loose a fit, harsh
WL /v_tắt (weiter Laufsitz)/CT_MÁY/
[VI] lắp xoay lỏng, lắp lỏng cấp 5, lắp động
weiter Laufsitz /m (WL)/CT_MÁY/
[VI] lắp xoáy lỏng, lắp động, lắp lỏng cấp 5
o sự ráp không chặt, sự khớp lỏng