Việt
lắp xoay lỏng
lắp lỏng cấp 5
lắp động
lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động
lắp lóng cấp 5
Anh
loose fit
light-running fit
Đức
WL
lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động; lắp xoay lỏng; lắp lóng cấp 5
WL /v_tắt (weiter Laufsitz)/CT_MÁY/
[EN] loose fit
[VI] lắp xoay lỏng, lắp lỏng cấp 5, lắp động