TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp xoay lỏng

lắp xoay lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp lỏng cấp 5

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động

lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp xoay lỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp lóng cấp 5

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lắp xoay lỏng

loose fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động

light-running fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lắp xoay lỏng

WL

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light-running fit

lắp xoay nhe. lắp lòng cấp 4 loose fit lắp động; lắp xoay lỏng; lắp lóng cấp 5

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

WL /v_tắt (weiter Laufsitz)/CT_MÁY/

[EN] loose fit

[VI] lắp xoay lỏng, lắp lỏng cấp 5, lắp động