stem head fitting
sự lắp ráp phần trên sống mũi (đóng canô)
stem head fitting, installation, joining
sự lắp ráp phần trên sống mũi (đóng canô)
stem head fitting /giao thông & vận tải/
sự lắp ráp phần trên sống mũi (đóng canô)
stem head fitting /toán & tin/
sự lắp ráp phần trên sống mũi (đóng canô)