deaeration
sự loại bỏ không khí
deaeration
sự loại bỏ không khí
Sự tháo đi không khí hay khí ôxi có trong dung dịch, ví dụ như sục khí bóng khí trơ. Kĩ thuật một quy trình loại bỏ khí ra khỏi một chất.
The removal of air or oxygen from a solution, for example by bubbling with an inert gas.Engineering. any process of removing gases from a substance.