Việt
sự mất ổn định khi uốn dọc
vênh
sự hình thành nếp nhán
độ xù xì
Anh
loss of stability at bucking
sự cong
vênh; sự mất ổn định khi uốn dọc; sự hình thành nếp nhán; độ xù xì
loss of stability at bucking /xây dựng/