Việt
sự mọc mầm
sự sinh mầm
sự nảy chồi
sự đâm chồi
sự kết trái
sự nẩy mầm
sự nhú mầm
sự mọc mộng
Anh
gemmation
Đức
Gemmation
Auskeimung
Fruchtansatz
Keimung
Auskeimung /die; -, -en/
sự mọc mầm; sự đâm chồi;
Fruchtansatz /der (Bot.)/
sự mọc mầm; sự kết trái;
Keimung /die; -, -en/
sự mọc mầm; sự nẩy mầm; sự nhú mầm; sự mọc mộng;
sự mọc mầm, sự nảy chồi
sự mọc mầm,sự sinh mầm
[DE] Gemmation
[EN] gemmation
[VI] sự mọc mầm; sự sinh mầm