Việt
nảy sinh phôi thai
sự phát triển thai
nhú mầm
mọc mộng.
sự mọc mầm
sự nẩy mầm
sự nhú mầm
sự mọc mộng
Anh
germination
Đức
Keimung
Auswuchs
Keimantrieb
Pháp
Auswuchs,Keimantrieb,Keimung /SCIENCE,AGRI/
[DE] Auswuchs; Keimantrieb; Keimung
[EN] germination
[FR] germination
Keimung /die; -, -en/
sự mọc mầm; sự nẩy mầm; sự nhú mầm; sự mọc mộng;
Keimung /f =, -en/
1. (sinh vật) [sự] nảy sinh phôi thai, sự phát triển thai [phổi]; 2. (thực vật) [sự] nhú mầm, mọc mộng.