Việt
nhú mầm
nảy mầm
mọc mầm
mọc mộng
sinh ra
ra đòi
nảy sinh
phát sinh
phát triển
lỏn lên
tién triển.
Đức
hervorkeimen
keimen
Keimdrüsenhormon
Keimdrüsenhormon /das/
nhú mầm; nảy mầm; mọc mầm; mọc mộng;
hervorkeimen /vi (s)/
nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; -
keimen /vi/
1. nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; 2. (nghĩa bóng) sinh ra, ra đòi, nảy sinh, phát sinh, phát triển, lỏn lên, tién triển.