Việt
sự mở đường
sự tạo điều kiện
sự chuẩn bị
sự bắt đầu
Anh
rail track development
Đức
Anbahnung
Anbahnung /die; -, -en/
sự tạo điều kiện; sự mở đường; sự chuẩn bị; sự bắt đầu;
rail track development /xây dựng/
sự mở đường (ray)
rail track development /hóa học & vật liệu/