Glück /[glyk], das; -[e]s, -e (PI. selten)/
(o Pl ) dịp may;
sự may mắn;
chúc ai nhiều may mắn (với việc gi) : jmdm. viel Glück (für, zu etw.) wünschen đỗ bạc đen tình : (Spr.) Glück ùn Spiel, Unglück in der Liebe thử thời vận, thử vận may : sein Glück versuchen/probieren thử làm điều gì nhưng không biết thành bại thế nào : auf gut Glück nhờ vận may, nhờ sự may mắn : von Glück sagen/re- den können thật may, một cách may mắn : zu jmds. Glück chúc may mắn! (lời chào của phi công) : Glück ab! chúc may mắn! (lời chào của thợ mỏ). : Glück auf!
Dusel /[’du:zal], der; -s (ugs.)/
sự may mắn;
điều hên;
Fortüne /die; - (bildungsspr.)/
sự thành công;
sự may mắn;
niềm hạnh phúc (Erfolg, Glück);