Việt
sự nứt rạn
khe
khe nứt
sự trụt lở
sự đứt đoạn
bóc thành lớp
Anh
gaping
brack
flaking sự
bóc thành lớp; sự nứt rạn
sự nứt rạn; khe, khe nứt
sự trụt lở; sự đứt đoạn ; sự nứt rạn