TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngưng tụ tiếp xúc

sự ngưng tụ tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ngưng tụ bề mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngưng tụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bể mặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự ngưng tụ tiếp xúc

condensation by contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 condensation by contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

condensation by contact

sự ngưng tụ, bể mặt, sự ngưng tụ tiếp xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

condensation by contact

sự ngưng tụ bề mặt, sự ngưng tụ tiếp xúc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensation by contact, contact condensation /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự ngưng tụ tiếp xúc

condensation by contact

sự ngưng tụ tiếp xúc

contact condensation

sự ngưng tụ tiếp xúc