TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể mặt

bể mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ngưng tụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ngưng tụ tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bể mặt

condensation by contact

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

bể mặt

oberflächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Oberfläche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bildfläche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorderseite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorderfront

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fassade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

165 Beschichten

165 Phủ bể mặt

:: der Reibung an der Freifläche.

:: Ma sát trên bể mặt thoát.

130 Oberflächenprüfmittel

130 Phương tiện kiểm tra bể mặt

:: Beschaffenheit der Werkstückoberfläche

:: Tình trạng bể mặt của chi tiết

Solloberfläche - ist eine durch normgerechte Zeichnungsangaben vorgeschriebene Werkstückoberfläche.

Bề' mặt áp (bể mặt mong muốn) - là bể mặt của chi tiết được quy định bởi những yêu cầ'u của bản vẽ đúng theo tiêu chuẩn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

condensation by contact

sự ngưng tụ, bể mặt, sự ngưng tụ tiếp xúc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bể mặt

oberflächlich (a); Oberfläche f, Bildfläche f, Vorderseite f, Vorderfront f, Fassade f