Skrupel /['skru:pal], der; -s, - (meist PL)/
sự đắn đo;
sự ngần ngại;
sự bối rốì;
Hemmung /die; -, -en/
sự đắn đo;
sự ngại ngùng;
sự ngần ngại;
giới hạn;
không ngần ngại khi làm chuyện gì : keine Hemmungen haben, etw. zu tun hắn không có chút ngại ngùng khi hành động như thế. : er hat keine Hemmungen, so zu handeln