TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skrupel

đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngại ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngần ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bối rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xcrup

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo trọng lượng rất nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

skrupel

Skrupel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skrupel /['skru:pal], der; -s, - (meist PL)/

sự đắn đo; sự ngần ngại; sự bối rốì;

Skrupel /das; -s, - (früher)/

xcrup; đơn vị đo trọng lượng rất nhỏ (khoảng 1, 25 g);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skrupel /m -s, =/

1. [sự] đắn đo, ngại ngùng, thận trọng.