TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngừng chương trình

sự ngừng chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự huỷ chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngừng chương trình

program abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 program abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngừng chương trình

Programmabbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmabbruch /m/M_TÍNH/

[EN] program abort

[VI] sự ngừng chương trình, sự huỷ chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program abort

sự ngừng chương trình

 program stop

sự ngừng chương trình

 program abort /toán & tin/

sự ngừng chương trình

 program stop /toán & tin/

sự ngừng chương trình

 program abort, program stop /toán & tin/

sự ngừng chương trình

program abort, break

sự ngừng chương trình

program stop

sự ngừng chương trình