Việt
sự nhắc lại
sự lặp lại
sự ôn lại
thâu tóm
sự lắp lại
sự tập lại
sự tập lại.
Anh
iteration
recapitulation
Đức
Repetition
Reproduktion
Wiederholung
Repetition /f =, -en/
sự lặp lại, sự nhắc lại, sự ôn lại, sự tập lại.
Reproduktion /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự lặp lại; sự nhắc lại (Wiedergabe);
Wiederholung /die; -, -en/
sự lặp lại; sự lắp lại; sự nhắc lại;
Repetition /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự lặp lại; sự nhắc lại; sự ôn lại; sự tập lại;
iteration /toán & tin/
recapitulation /y học/
sự nhắc lại, thâu tóm