Việt
sự nong
sự dãn
thiết bị nong
Anh
dilatation
Đức
Abwalzung
Abwalzung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự nong, thiết bị nong; sự cán, sự dát.
dilatation /y học/
sự nong, sự dãn
dilatation /điện tử & viễn thông/