Việt
sự nong
thiết bị nong
cuộn
lặn
chuyển lật
di chuyển
chuyển chỗ.
sự đổ cho ai
Đức
Abwälzung
Abwalzung
Abwälzung /die; -, -en/
sự đổ (lỗi, trách nhiệm v v ) cho ai;
Abwalzung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự nong, thiết bị nong; sự cán, sự dát.
Abwälzung /f =, -en/
1. [sự] cuộn, lặn, chuyển lật; 2. [sự] di chuyển, chuyển chỗ.