Việt
sự phát sinh tự nhiên
sự tự phát
sự tự sinh
Anh
abiogenesis
spontaneous generation
genesis
origination
Đức
Abiogenese
Urzeugung
Urzeugung /die; -en/
sự tự sinh; sự phát sinh tự nhiên;
sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
spontaneous generation, genesis, origination
spontaneous generation /y học/
[DE] Abiogenese
[EN] abiogenesis
[VI] sự phát sinh tự nhiên