TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự sinh

sự tự sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự tự sinh

sự tự sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát sinh tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tự sinh

autogeny

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 abiogenesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tự sinh

Autogenie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sự tự sinh

Urzeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urzeugung /die; -en/

sự tự sinh; sự phát sinh tự nhiên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abiogenesis /y học/

sự tự sinh, có tự nhiên

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự tự sinh

[DE] Autogenie

[EN] autogeny

[VI] sự tự sinh