Việt
sự phân đoạn bộ nhớ
sự phân chia bộ nhớ
Anh
storage fragmentation
Đức
Speicherfragmentierung
Speicherfragmentierung /f/M_TÍNH/
[EN] storage fragmentation
[VI] sự phân chia bộ nhớ, sự phân đoạn bộ nhớ
storage fragmentation /toán & tin/