TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân chia bộ nhớ

sự phân chia bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân đoạn bộ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phân chia bộ nhớ

storage partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage fragmentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phân chia bộ nhớ

Speicherfragmentierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherfragmentierung /f/M_TÍNH/

[EN] storage fragmentation

[VI] sự phân chia bộ nhớ, sự phân đoạn bộ nhớ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage partitioning

sự phân chia bộ nhớ

memory partitioning, segregation, separating, separation

sự phân chia bộ nhớ

 storage fragmentation

sự phân chia bộ nhớ

 memory partitioning, storage fragmentation, storage partitioning

sự phân chia bộ nhớ

 memory partitioning /điện tử & viễn thông/

sự phân chia bộ nhớ

 storage fragmentation /điện tử & viễn thông/

sự phân chia bộ nhớ

 storage partitioning /điện tử & viễn thông/

sự phân chia bộ nhớ