TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân loại qua rây

sự phân loại qua rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phân loại qua rây

sieve classification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phân loại qua rây

Siebanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebklassierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve classification /hóa học & vật liệu/

sự phân loại qua rây (khoáng vật)

sieve classification

sự phân loại qua rây (khoáng vật)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebanalyse /f/CN_HOÁ/

[EN] sieve classification

[VI] sự phân loại qua rây (khoáng vật)

Siebklassierung /f/CN_HOÁ/

[EN] sieve classification

[VI] sự phân loại qua rây