Việt
sự phân loại qua rây
Anh
sieve classification
Đức
Siebanalyse
Siebklassierung
sieve classification /hóa học & vật liệu/
sự phân loại qua rây (khoáng vật)
Siebanalyse /f/CN_HOÁ/
[EN] sieve classification
[VI] sự phân loại qua rây (khoáng vật)
Siebklassierung /f/CN_HOÁ/
[VI] sự phân loại qua rây