Siebanalyse /f/CN_HOÁ/
[EN] sieve analysis
[VI] sự phân tích qua rây
Siebanalyse /f/CN_HOÁ/
[EN] sieve classification
[VI] sự phân loại qua rây (khoáng vật)
Siebanalyse /f/SỨ_TT/
[EN] screen analysis
[VI] sự phân tích bằng sàng
Siebanalyse /f/CNH_NHÂN/
[EN] sieve analysis
[VI] sự phân tích bằng rây
Siebanalyse /f/THAN/
[EN] screen analysis, sieve analysis
[VI] sự phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây