TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

screen analysis

phân tích bằng sàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích bằng sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích bằng rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tích nhóm hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phan tích bằng rây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

screen analysis

screen analysis

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sieve analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

screen analysis

Siebanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

screen analysis

analyse granulométrique par tamisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen analysis

phân tích bằng sàng

screen analysis

sự phân tích bằng sàng

screen analysis

sự phan tích bằng rây

screen analysis, sieve analysis

sự phân tích bằng sàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screen analysis /TECH/

[DE] Siebanalyse

[EN] screen analysis

[FR] analyse granulométrique par tamisage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

screen analysis

sự phân tích bằng sàng

screen analysis

phân tích bằng sàng, sự phân tích nhóm hạt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SCREEN ANALYSIS

phân tích bàng sàng Phân tích độ lớn hạt (particle - size analysis) đối vói các hạt kích thước lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebanalyse /f/SỨ_TT/

[EN] screen analysis

[VI] sự phân tích bằng sàng

Siebanalyse /f/THAN/

[EN] screen analysis, sieve analysis

[VI] sự phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây

Tự điển Dầu Khí

screen analysis

[skri:n ə'næləsis]

o   phân tích bằng sàng

Dùng những mặt sàng có cỡ mắt khác nhau để xác định tỷ lệ phần trăm tương đối của các loại hạt có cỡ khác nhau.