Việt
phân tích bằng sàng
sự phân tích bằng sàng
sự phân tích bằng rây
sự phân tích nhóm hạt
sự phan tích bằng rây
Anh
screen analysis
sieve analysis
Đức
Siebanalyse
Pháp
analyse granulométrique par tamisage
screen analysis, sieve analysis
screen analysis /TECH/
[DE] Siebanalyse
[EN] screen analysis
[FR] analyse granulométrique par tamisage
phân tích bằng sàng, sự phân tích nhóm hạt
SCREEN ANALYSIS
phân tích bàng sàng Phân tích độ lớn hạt (particle - size analysis) đối vói các hạt kích thước lớn.
Siebanalyse /f/SỨ_TT/
[VI] sự phân tích bằng sàng
Siebanalyse /f/THAN/
[EN] screen analysis, sieve analysis
[VI] sự phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây
[skri:n ə'næləsis]
o phân tích bằng sàng
Dùng những mặt sàng có cỡ mắt khác nhau để xác định tỷ lệ phần trăm tương đối của các loại hạt có cỡ khác nhau.