TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích bằng sàng

phân tích bằng sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự phân tích nhóm hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân tích qua rây

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

phân loại qua rây

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

phân tích bằng sàng

screen analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sieve analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mesh analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân tích bằng sàng

Siebanalyse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korngrößenverteilung/Siebanalyse (DIN 66 165, T 1 u. T 2, 04.87)

Phân bố hạt/ Phân tích bằng sàng lọc

Korngrößenverteilung/Siebanalyse (Fortsetzung)

Phân bố hạt/ Phân tích bằng sàng lọc (tiếp theo)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

194 Siebanalyse

194 Phân tích bằng sàng

Siebtürme für die Siebanalyse

Tháp sàng để phân tích bằng sàng

3. Welche Aufgabe erfüllt die Siebanalyse?

3. Nhiệm vụ của phân tích bằng sàng là gì?

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Siebanalyse

[EN] sieve analysis

[VI] Phân tích bằng sàng, phân tích qua rây, phân loại qua rây

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

screen analysis

phân tích bằng sàng, sự phân tích nhóm hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen analysis

phân tích bằng sàng

mesh analysis

phân tích bằng sàng

sieve analysis

phân tích bằng sàng

 mesh analysis

phân tích bằng sàng