Việt
phân tích bằng sàng
sự phân tích bằng sàng
sự phân tích qua rây
sự phân tích bằng rây
phân tích bằng rây
sàng
Phân tách hạt qua lưới sàng lọc
Phân tích cỡ hạt qua sàn
phân tích qua sàng
sự phân tích qua sàng
phân tích qua rây
phân loại qua rây
sự phân tích theo thành phần cỡ hạt
sự phân tích độ hạt
sự phân tích rây
phân tích sàng lọc
Phân tích tỷ lệ lọt sàng
Anh
sieve analysis
screen analysis
Đức
Siebanalyse
Siebversuch
Siebenanalyse
Pháp
analyse de tamisage
Sieve Analysis
sieve analysis /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Siebenanalyse
[EN] sieve analysis
[FR] analyse de tamisage
sự phân tích bằng sàng, sự phân tích theo thành phần cỡ hạt
sự phân tích độ hạt, sự phân tích rây
[VI] Phân tích bằng sàng, phân tích qua rây, phân loại qua rây
sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
Siebanalyse /f/CN_HOÁ/
[VI] sự phân tích qua rây
Siebanalyse /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự phân tích bằng rây
Siebanalyse /f/THAN/
[EN] screen analysis, sieve analysis
[VI] sự phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây
[siv ə'næləsis]
o phân tích bằng sàng
Dùng nhiều mặt sàng có kích thước khác nhau để xác định các phần trăm của những loại hạt có kích thước khác nhau.
[VI] Phân tích cỡ hạt qua sàn
[EN] Sieve analysis
[VI] Phân tách hạt qua lưới sàng lọc
[VI] phân tích bằng rây, sàng