Việt
sự pha lẫn
sự pha
sự trộn
sự pha trộn
sự hòa lẫn
Anh
mixture
Đức
Vermengung
Vermengung /die; -, -en/
sự pha; sự trộn; sự pha trộn; sự pha lẫn; sự hòa lẫn;