Việt
sự phun hạt
sự phun bột
Anh
solid injection
cloudburst process
Đức
luftlose Einspritzung
luftlose Einspritzung /f/CT_MÁY/
[EN] solid injection
[VI] sự phun bột, sự phun hạt
solid injection /cơ khí & công trình/
sự phun hạt (làm cứng mặt ngoài)
sự phun hạt (làm cúng măt ngoài) ,