solid injection /cơ khí & công trình/
sự phun bột
solid injection /cơ khí & công trình/
sự phun hạt
solid injection /cơ khí & công trình/
sự bơm chân không
solid injection
sự bơm chân không
solid injection /hóa học & vật liệu/
sự bơm chân không
direct injection, solid injection /ô tô/
sự phun trực tiếp
mechanical injection, solid injection /hóa học & vật liệu/
sự phun cơ học
liquid fuel rocket, liquid fuels, liquid propellant rocket, solid injection, spirit, wet fuel
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng