TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tên lửa dùng thuốc nổ đẩy lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

liquid fuel rocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 liquid fuel rocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid fuels

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid propellant rocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid propellant rocket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

Flüssigrakete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigrakete /f/NH_ĐỘNG/

[EN] liquid fuel rocket, liquid propellant rocket

[VI] tên lửa dùng nhiên liệu lỏng, tên lửa dùng thuốc nổ đẩy lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid fuel rocket /vật lý/

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

liquid fuel rocket

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

liquid fuel rocket, liquid fuels, liquid propellant rocket, solid injection, spirit, wet fuel

tên lửa dùng nhiên liệu lỏng