Việt
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
tên lửa dùng thuốc nổ đẩy lỏng
Anh
liquid fuel rocket
liquid propellant rocket
Đức
Flüssigrakete
Flüssigrakete /f/NH_ĐỘNG/
[EN] liquid fuel rocket, liquid propellant rocket
[VI] tên lửa dùng nhiên liệu lỏng, tên lửa dùng thuốc nổ đẩy lỏng