spirit /hóa học & vật liệu/
etxăng
spirit /y học/
cồn tinh dầu
spirit /cơ khí & công trình/
xăng ôtô
spirit /hóa học & vật liệu/
rượu cồn
petroleum spirit, spirit
xăng trắng
oiliness additive, refined, spirit
phụ gia có tinh dầu
mental impairment, nerve, spirit
sa sút tinh thần
liquid fuel rocket, liquid fuels, liquid propellant rocket, solid injection, spirit, wet fuel
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng