TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rút phép thông công

sự rút phép thông công

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyệt thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị rút phép thông công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai trừ ra khỏi giáo hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyên bố khai trừ ra khỏi Giáo Hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trục xuất khỏi giáo hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự rút phép thông công

excommunication

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

sự rút phép thông công

Bannfluch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkommunikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anathem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anathema

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkommunizierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchenbann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anathematisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Bann über jmdn. aussprechen

tuyên bố rút phép thông công ai

vorn Bann gelöst werden

được hủy án lệnh rút phép thông công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bannfluch /der/

sự rút phép thông công;

Exkommunikation /die; -, -en (kath. Kirche)/

sự rút phép thông công;

Anathem /das; -s, -e/

sự rút phép thông công; sự tuyệt thông (Anathema);

Anathema /[a'na:tema, auch: a'na...], das; - s, -ta [..,'te:mata]/

(kath Kirche) sự rút phép thông công; sự tuyệt thông (Kirchenbann, Exkommunikation);

Exkommunizierung /die; -en/

sự rút phép thông công; sự bị rút phép thông công;

Kirchenbann /der (kath. Kirche)/

sự rút phép thông công; sự khai trừ ra khỏi giáo hội;

Bann /[ban], der; -[e]s/

sự rút phép thông công; sự tuyên bố khai trừ ra khỏi Giáo Hội;

tuyên bố rút phép thông công ai : den Bann über jmdn. aussprechen được hủy án lệnh rút phép thông công. : vorn Bann gelöst werden

Anathematisierung /die; -, -en (kath. Kirche)/

sự rút phép thông công; sự trục xuất khỏi giáo hội; sự nguyền rủa;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự rút phép thông công

excommunication