TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anathema

thémata rút phép thông công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rút phép thông công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyệt thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đáng nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc đáng nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anathema

Anathema

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anathema /[a'na:tema, auch: a'na...], das; - s, -ta [..,'te:mata]/

(kath Kirche) sự rút phép thông công; sự tuyệt thông (Kirchenbann, Exkommunikation);

Anathema /[a'na:tema, auch: a'na...], das; - s, -ta [..,'te:mata]/

(antike Rel ) vật cúng; vật lễ (Weihegeschenk);

Anathema /[a'na:tema, auch: a'na...], das; - s, -ta [..,'te:mata]/

(antike Rel ) vật đáng nguyền rủa; việc đáng nguyền rủa (das Verfluchte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anathema /n-s, -/

thémata [sự] rút phép thông công, tuyệt thông.