Việt
vật đáng nguyền rủa
việc đáng nguyền rủa
Đức
Anathema
Anathema /[a'na:tema, auch: a'na...], das; - s, -ta [..,'te:mata]/
(antike Rel ) vật đáng nguyền rủa; việc đáng nguyền rủa (das Verfluchte);