TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sôi lại

sự sôi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự sôi lại

sự sôi lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự sôi lại

reboil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự sôi lại

reboil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reboil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sôi lại

Aufschäumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reboil

sự (đun) sôi lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschäumen /nt/SỨ_TT/

[EN] reboil

[VI] sự (đun) sôi lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reboil

sự sôi lại