Việt
sự tôn sùng
sự sùng bái quá mức một người hay một đối tượng nào
Đức
Abgotterei
ihre Verehrung für ihn grenzt schon an Abgötterei
sự ngưỡng mộ của cô ấy đối với hắn gần như là sự sùng bái.
Abgotterei /[apgceto'rai], die; -/
sự tôn sùng; sự sùng bái quá mức một người hay một đối tượng nào;
sự ngưỡng mộ của cô ấy đối với hắn gần như là sự sùng bái. : ihre Verehrung für ihn grenzt schon an Abgötterei