TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sập xuống

sự đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sập xuống

Einbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Einbruch der Kurse

sự sụt giảm mạnh giá trị cổ phiếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbruch /der; -[e]s, Einbrüche/

sự đổ xuống; sự sập xuống; sự sụp đổ;

sự sụt giảm mạnh giá trị cổ phiếu. : ein Einbruch der Kurse