TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự so chuẩn eid

sự so chuẩn Eid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự so chuẩn eid

Eichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e

lời thề, lời tuyên thệ (Schwur)

hippokratischer Eid

lời thề Hippocrat (lời thề của bác sĩ khi tốt nghiệp, tuyên thệ tuân thủ các nguyên tắc ứng xử về đạo đức và nghề nghiệp trong ngành y)

jmdn. in Eid und Pflicht nehmen (geh.)

chấp nhận lời thề của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eichung /die; -, -en/

sự so chuẩn (das ‘Eichen) Eid [ait]; der;

lời thề, lời tuyên thệ (Schwur) : -[e]s, -e lời thề Hippocrat (lời thề của bác sĩ khi tốt nghiệp, tuyên thệ tuân thủ các nguyên tắc ứng xử về đạo đức và nghề nghiệp trong ngành y) : hippokratischer Eid chấp nhận lời thề của ai. : jmdn. in Eid und Pflicht nehmen (geh.)