TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách bạc

sự tách bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khử bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự loại bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tách bạc

 desilverization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquartation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quartation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inquartation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desilverization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desilverizing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tách bạc

Quartation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entsilberung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

desilverizing

sự khử bạc, sự tách bạc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartation /f/HOÁ/

[EN] quartation

[VI] sự tách bạc

Quartierung /f/HOÁ/

[EN] quartation

[VI] sự tách bạc

Quartierung /f/L_KIM/

[EN] inquartation

[VI] sự tách bạc

Entsilberung /f/L_KIM/

[EN] desilverization

[VI] sự khử bạc, sự tách bạc, sự loại bạc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desilverization, inquartation /hóa học & vật liệu/

sự tách bạc

 desilverization /hóa học & vật liệu/

sự tách bạc

 inquartation /hóa học & vật liệu/

sự tách bạc