Việt
sự tách bạc
sự khử bạc
sự loại bạc
Anh
desilverization
inquartation
quartation
desilverizing
Đức
Quartation
Quartierung
Entsilberung
sự khử bạc, sự tách bạc
Quartation /f/HOÁ/
[EN] quartation
[VI] sự tách bạc
Quartierung /f/HOÁ/
Quartierung /f/L_KIM/
[EN] inquartation
Entsilberung /f/L_KIM/
[EN] desilverization
[VI] sự khử bạc, sự tách bạc, sự loại bạc
desilverization, inquartation /hóa học & vật liệu/
desilverization /hóa học & vật liệu/
inquartation /hóa học & vật liệu/