TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartation

phép hợp ba phần bạc một phần vàng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự lấy mẫu quặng

 
Tự điển Dầu Khí

phép chia tư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quartation

quartation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quartation

Quartation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quartation

quartation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartation /f/HOÁ/

[EN] quartation

[VI] sự tách bạc

Quartierung /f/HOÁ/

[EN] quartation

[VI] sự tách bạc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quartation

phép chia tư (phép rút gọn mẫu phân tích)

Tự điển Dầu Khí

quartation

o   sự lấy mẫu quặng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

quartation

[DE] Quartation

[EN] quartation

[VI] phép hợp ba phần bạc một phần vàng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

quartation

[DE] Quartation

[VI] phép hợp ba phần bạc một phần vàng

[FR] quartation