TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép chia tư

phép chia tư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tứ phân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phép chia tư

quartation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quartering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 quartering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quartering /toán & tin/

phép chia tư

 quartering /xây dựng/

phép chia tư

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quartation

phép chia tư (phép rút gọn mẫu phân tích)

quartering

phép tứ phân, phép chia tư