TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartering

lấy mẫu bằng cách chia mẫu mới thành 1/4

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự lấy mẫu quặng

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấy mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép tứ phân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép chia tư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quartering

quartering

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quartering

Vierteln

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quartering

phép tứ phân, phép chia tư

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quartering

sự lấy mẫu (đá, than)

Tự điển Dầu Khí

quartering

o   sự lấy mẫu quặng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Vierteln

[VI] lấy mẫu bằng cách chia mẫu mới thành 1/4

[EN] quartering