Việt
lấy mẫu bằng cách chia mẫu mới thành 1/4
chia bốn
cắt làm bôn
chẻ tư
Anh
quartering
Đức
Vierteln
vierteln /[ firtaln] (sw. V.; hat)/
chia bốn; cắt làm bôn; chẻ tư;
[VI] lấy mẫu bằng cách chia mẫu mới thành 1/4
[EN] quartering