multiple splitting /toán & tin/
sự tách mức bội
splitting of multiplet /điện/
sự tách mức bội
multiple splitting /điện/
sự tách mức bội
multiple splitting /toán & tin/
sự tách mức bội
splitting of multiplet /toán & tin/
sự tách mức bội
multiple splitting, splitting of multiplet /vật lý/
sự tách mức bội
multiple splitting, multiplet /điện lạnh/
sự tách mức bội
splitting of multiplet /điện lạnh/
sự tách mức bội