TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách mức bội

sự tách mức bội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách vạch bội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tách mức bội

splitting of multiplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiple splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitting of multiplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplet splitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tách mức bội

Aufspaltung eines Multipletts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplettaufspaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufspaltung eines Multipletts /f/V_LÝ/

[EN] splitting of multiplet

[VI] sự tách vạch bội, sự tách mức bội

Multiplettaufspaltung /f/CNH_NHÂN/

[EN] multiplet splitting

[VI] sự tách mức bội, sự tách vạch bội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple splitting /toán & tin/

sự tách mức bội

splitting of multiplet /điện/

sự tách mức bội

multiple splitting /điện/

sự tách mức bội

 multiple splitting /toán & tin/

sự tách mức bội

 splitting of multiplet /toán & tin/

sự tách mức bội

 multiple splitting, splitting of multiplet /vật lý/

sự tách mức bội

multiple splitting, multiplet /điện lạnh/

sự tách mức bội

splitting of multiplet /điện lạnh/

sự tách mức bội